Có 2 kết quả:
生物技术 shēng wù jì shù ㄕㄥ ㄨˋ ㄐㄧˋ ㄕㄨˋ • 生物技術 shēng wù jì shù ㄕㄥ ㄨˋ ㄐㄧˋ ㄕㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) biotechnology
(2) abbr. to 生技
(2) abbr. to 生技
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) biotechnology
(2) abbr. to 生技
(2) abbr. to 生技
Bình luận 0